Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
至情 chí tình
1
/1
至情
chí tình
Từ điển trích dẫn
1. Tình cảm thành khẩn sâu xa. ◇Tô Triệt 蘇轍: “Khốn cấp nhi hô thiên, tật thống nhi hô phụ mẫu giả, nhân chi chí tình dã” 困急而呼天, 疾痛而呼父母者, 人之至情也 (Vị huynh Thức hạ ngục thượng thư 為兄軾下獄上書).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rất thành khẩn.